Từ: plateau
/'plætou/
-
danh từ
cao nguyên
-
đoạn bằng (của đô thị)
-
khay có trang trí, đĩa có trang trí
-
biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)
-
mũ chóp bằng (của đàn bà)
Từ gần giống