TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Kinh doanh 11 career nghề, nghề nghiệp Kinh doanh Thêm vào từ điển của tôi 12 partner người cùng chung phần; người cù... Kinh doanh Thêm vào từ điển của tôi 13 buy mua Kinh doanh Thêm vào từ điển của tôi 14 bought mua Kinh doanh Thêm vào từ điển của tôi 15 trade nghề, nghề nghiệp Kinh doanh Thêm vào từ điển của tôi « 1 2 »