Từ: partner
-
danh từ
người cùng chung phần; người cùng canh ty
-
hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)
-
bạn cùng phe (trong một trò chơi)
-
bạn cùng nhảy (vũ quốc tế)
-
vợ; chồng
-
(số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)
-
động từ
chung phần với, công ty với (ai)
-
cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe
to partner someone with another
kết ai với ai thành một phe
-
là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)
Cụm từ/thành ngữ
predominant partner
thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len)
silent partner
hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)
sleeping partner
hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner)
Từ gần giống