55551.
arsenious
(hoá học) Asenơ
Thêm vào từ điển của tôi
55553.
dint
vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, ...
Thêm vào từ điển của tôi
55554.
gear-case
hộp số (ô tô)
Thêm vào từ điển của tôi
55555.
historiographer
người chép sử, sử quan (trong t...
Thêm vào từ điển của tôi
55556.
limicoline
sống trên bờ
Thêm vào từ điển của tôi
55557.
staminiferous
(thực vật học) có nhị (hoa)
Thêm vào từ điển của tôi
55558.
towered
có tháp
Thêm vào từ điển của tôi
55559.
conterminous
có đường ranh giới chung, ở giá...
Thêm vào từ điển của tôi
55560.
fardel
gói, bọc
Thêm vào từ điển của tôi