55571.
incidentless
ít có chuyện xảy ra
Thêm vào từ điển của tôi
55572.
sail-cloth
vải làm buồm
Thêm vào từ điển của tôi
55573.
shid-proof
không trượt (bánh xe...)
Thêm vào từ điển của tôi
55574.
air power
(quân sự) không lực, sức mạnh k...
Thêm vào từ điển của tôi
55575.
all-wool
toàn bằng len
Thêm vào từ điển của tôi
55576.
impartable
có thể truyền đạt, có thể kể ch...
Thêm vào từ điển của tôi
55577.
longsomeness
tính dài dòng, tính chán ngắt
Thêm vào từ điển của tôi
55578.
taxi-man
người lái xe tắc xi
Thêm vào từ điển của tôi
55579.
acarus
(động vật học) cái ghẻ
Thêm vào từ điển của tôi
55580.
chasse
(thông tục) ly rượu uống sau kh...
Thêm vào từ điển của tôi