TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55571. pegmatite (khoáng chất) Pecmatit

Thêm vào từ điển của tôi
55572. polymorphism (sinh vật học) hiện tượng nhiều...

Thêm vào từ điển của tôi
55573. stickit (Ê-cốt) stickit minister người ...

Thêm vào từ điển của tôi
55574. superincumbence sự nằm chồng lên; sự treo ở trê...

Thêm vào từ điển của tôi
55575. unclassifiable không thể phân loại được

Thêm vào từ điển của tôi
55576. compass-plane bào khum (để bào những mặt lõm)

Thêm vào từ điển của tôi
55577. conversancy tính thân mật, sự thân giao

Thêm vào từ điển của tôi
55578. epiphyllous (thực vật học) sống trên lá

Thêm vào từ điển của tôi
55579. irenical nhằm đem lại hoà bình

Thêm vào từ điển của tôi
55580. long-clothes quần áo của trẻ còn ãm ngửa

Thêm vào từ điển của tôi