55561.
encephalic
(thuộc) óc, (thuộc) não
Thêm vào từ điển của tôi
55562.
impounder
người nhốt súc vật vào bãi rào
Thêm vào từ điển của tôi
55563.
irksome
tê, chán ngấy
Thêm vào từ điển của tôi
55564.
dihedon
(toán học) nhị diện
Thêm vào từ điển của tôi
55565.
corroboratory
để làm chứng, để chứng thực; để...
Thêm vào từ điển của tôi
55566.
exoplasm
(sinh vật học) ngoại chất
Thêm vào từ điển của tôi
55567.
hurricane-bird
(động vật học) chim chiến, chim...
Thêm vào từ điển của tôi
55568.
indurative
làm cứng
Thêm vào từ điển của tôi
55569.
quadrat
(ngành in) Cađra ((cũng) quad)
Thêm vào từ điển của tôi
55570.
storm-sail
(hàng hải) buồm đi bão
Thêm vào từ điển của tôi