TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55541. irremissibility tính không thể tha thứ được (tộ...

Thêm vào từ điển của tôi
55542. redwing (động vật học) chim hét cánh đỏ

Thêm vào từ điển của tôi
55543. uncord cởi dây buộc, cởi dây trói

Thêm vào từ điển của tôi
55544. aneurism (y học) chứng phình mạch

Thêm vào từ điển của tôi
55545. by-lane ngõ hẻm, con đường nhỏ hẻo lánh

Thêm vào từ điển của tôi
55546. claim-holder (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người đư...

Thêm vào từ điển của tôi
55547. equivocator người nói lập lờ, người nói nướ...

Thêm vào từ điển của tôi
55548. paginary (thuộc) trang sách; theo từng t...

Thêm vào từ điển của tôi
55549. rillet dòng suối nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
55550. spectrograph (vật lý) máy ghi phổ, máy quang...

Thêm vào từ điển của tôi