54781.
woodsy
(thuộc) rừng
Thêm vào từ điển của tôi
54782.
antasthmatic
(y học) chữa bệnh suyễn
Thêm vào từ điển của tôi
54783.
bos-shot
(từ lóng) phát bắn được
Thêm vào từ điển của tôi
54784.
cooperage
nghề đóng thùng
Thêm vào từ điển của tôi
54785.
softy
(thông tục) người nhu nhược, ng...
Thêm vào từ điển của tôi
54786.
touchiness
tính hay giận dỗi, tính dễ động...
Thêm vào từ điển của tôi
54787.
ammonal
thuốc nổ amonan (làm bằng amoni...
Thêm vào từ điển của tôi
54788.
leucoma
(y học) vảy cá mắt
Thêm vào từ điển của tôi
54789.
order-cleck
thư ký nhận đơn đặt hàng
Thêm vào từ điển của tôi
54790.
ancon
(giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay
Thêm vào từ điển của tôi