TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54411. sanskritist nhà nghiên cứu tiếng Phạn

Thêm vào từ điển của tôi
54412. chloromycetin (dược học) cloromixetin

Thêm vào từ điển của tôi
54413. defier người thách thức

Thêm vào từ điển của tôi
54414. extravagancy tính quá mức, tính quá độ; tính...

Thêm vào từ điển của tôi
54415. ill-omened gở, báo điềm xấu

Thêm vào từ điển của tôi
54416. motorman người lái xe điện; người lái xe...

Thêm vào từ điển của tôi
54417. supernutrition sự quá dinh dưỡng, sự cho ăn qu...

Thêm vào từ điển của tôi
54418. unsolvable không gii quyết được

Thêm vào từ điển của tôi
54419. beestings sữa non của bò mới đẻ

Thêm vào từ điển của tôi
54420. chase-gun (hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đ...

Thêm vào từ điển của tôi