TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54391. mistiness tình trạng mù sương

Thêm vào từ điển của tôi
54392. syllabicate chia thành âm tiết

Thêm vào từ điển của tôi
54393. chirstmas-box tiền thưởng Nô-en (cho người đư...

Thêm vào từ điển của tôi
54394. scutal (động vật học) có tấm vảy, có m...

Thêm vào từ điển của tôi
54395. spiflicate (từ lóng) đánh nhừ tử

Thêm vào từ điển của tôi
54396. zounds (từ cổ,nghĩa cổ) ối!, ủa!, ôi c...

Thêm vào từ điển của tôi
54397. constitionalist người theo chủ nghĩa lập hiến

Thêm vào từ điển của tôi
54398. donah đàn bà, ả, o

Thêm vào từ điển của tôi
54399. fimbriate (sinh vật học) có lông ở rìa

Thêm vào từ điển của tôi
54400. labile dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơ...

Thêm vào từ điển của tôi