TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54401. air hardening (kỹ thuật) sự tôi gió

Thêm vào từ điển của tôi
54402. intermediator người làm môi giới, người làm t...

Thêm vào từ điển của tôi
54403. sanskritist nhà nghiên cứu tiếng Phạn

Thêm vào từ điển của tôi
54404. chloromycetin (dược học) cloromixetin

Thêm vào từ điển của tôi
54405. defier người thách thức

Thêm vào từ điển của tôi
54406. extravagancy tính quá mức, tính quá độ; tính...

Thêm vào từ điển của tôi
54407. ill-omened gở, báo điềm xấu

Thêm vào từ điển của tôi
54408. motorman người lái xe điện; người lái xe...

Thêm vào từ điển của tôi
54409. supernutrition sự quá dinh dưỡng, sự cho ăn qu...

Thêm vào từ điển của tôi
54410. unsolvable không gii quyết được

Thêm vào từ điển của tôi