54401.
nubility
tuổi kết hôn, tuổi lấy chồng, t...
Thêm vào từ điển của tôi
54402.
public house
quán rượu, tiệm rượu
Thêm vào từ điển của tôi
54403.
rooty
như rễ
Thêm vào từ điển của tôi
54404.
skippet
(sử học) ống đựng ấn, hộp ấn
Thêm vào từ điển của tôi
54405.
slojd
phương pháp dạy thủ công (ở Thụ...
Thêm vào từ điển của tôi
54406.
mycologic
(thuộc) môn học nấm
Thêm vào từ điển của tôi
54408.
apsis
(thiên văn học) cùng điểm
Thêm vào từ điển của tôi
54409.
ethological
(thuộc) phong tục học
Thêm vào từ điển của tôi
54410.
graffito
grafitô (hình vẽ, chữ viết trên...
Thêm vào từ điển của tôi