54211.
sarmentose
(thực vật học) có nhiều cành le...
Thêm vào từ điển của tôi
54212.
sibilancy
tính chất âm xuýt
Thêm vào từ điển của tôi
54213.
syndesmotic
khớp bằng dây chằng
Thêm vào từ điển của tôi
54214.
inevasible
không thể thoát được
Thêm vào từ điển của tôi
54215.
jack-snipe
(động vật học) chim dẽ ri
Thêm vào từ điển của tôi
54216.
penny post
cước chở thư một xu (không kể x...
Thêm vào từ điển của tôi
54217.
rigmarole
sự kể lể huyên thiên, sự kể lể ...
Thêm vào từ điển của tôi
54218.
sinciput
(giải phẫu) đỉnh đầu
Thêm vào từ điển của tôi
54219.
stupefactive
làm u mê, làm đần độn
Thêm vào từ điển của tôi
54220.
syndetic
(ngôn ngữ học) (thuộc) liên từ;...
Thêm vào từ điển của tôi