TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54181. leasehold thuê có hợp đồng

Thêm vào từ điển của tôi
54182. newscasting sự phát thanh bản tin ở đài

Thêm vào từ điển của tôi
54183. permissibility tính cho phép được; tính chấp n...

Thêm vào từ điển của tôi
54184. retrogress đi giật lùi, đi ngược lại

Thêm vào từ điển của tôi
54185. semaphoric (thuộc) cách đánh tín hiệu bằng...

Thêm vào từ điển của tôi
54186. chorography địa chí

Thêm vào từ điển của tôi
54187. lily-like giống hoa huệ tây, như hoa huệ ...

Thêm vào từ điển của tôi
54188. ship-worm (động vật học) con hà

Thêm vào từ điển của tôi
54189. stipiform hình cuống, hình chân

Thêm vào từ điển của tôi
54190. unresenting không phẫn uất

Thêm vào từ điển của tôi