TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54161. ephemerous phù du, sớm chết, chóng tàn, sớ...

Thêm vào từ điển của tôi
54162. mass of manoeuvre (quân sự) đội quân chiến lược d...

Thêm vào từ điển của tôi
54163. nigrescent đen đen, hơi đen

Thêm vào từ điển của tôi
54164. percipient nhận thức được, cảm giác được, ...

Thêm vào từ điển của tôi
54165. pestiferous truyền bệnh (dịch, bệnh lây)

Thêm vào từ điển của tôi
54166. pollinic (thực vật học) (thuộc) phấn hoa

Thêm vào từ điển của tôi
54167. provable có thể chứng tỏ, có thể chứng m...

Thêm vào từ điển của tôi
54168. succinctness tính ngắn gọn, tính cô đọng

Thêm vào từ điển của tôi
54169. tininess tính chất nhỏ bé, tính chất nhỏ...

Thêm vào từ điển của tôi
54170. wage-rise sự tăng lương

Thêm vào từ điển của tôi