54141.
pilch
tã chéo bằng nỉ (cuốn ngoài tã ...
Thêm vào từ điển của tôi
54142.
pollard
con thú đã rụng sừng, thú mất s...
Thêm vào từ điển của tôi
54143.
prolongate
kéo dài; nối dài; gia hạn
Thêm vào từ điển của tôi
54144.
saurian
(thuộc) loài thằn lằn
Thêm vào từ điển của tôi
54145.
spermatology
tinh trùng học ((cũng) spermolo...
Thêm vào từ điển của tôi
54146.
spoffish
(từ lóng) lăng xăng, nhắng nhít
Thêm vào từ điển của tôi
54147.
stone man
đài kỷ niệm (làm bằng đá thô)
Thêm vào từ điển của tôi
54148.
boxwood
gỗ hoàng dương
Thêm vào từ điển của tôi
54149.
chancery
toà đại pháp Anh
Thêm vào từ điển của tôi
54150.
dead-point
(kỹ thuật) điểm chết ((cũng) de...
Thêm vào từ điển của tôi