54121.
ochlocratic
(thuộc) chính quyền quần chúng;...
Thêm vào từ điển của tôi
54122.
phot
(vật lý) phốt
Thêm vào từ điển của tôi
54123.
pulpiness
tính mềm nhão; trạng thái mềm n...
Thêm vào từ điển của tôi
54124.
questionary
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) ques...
Thêm vào từ điển của tôi
54125.
secede
rút ra khỏi (tổ chức...), ly kh...
Thêm vào từ điển của tôi
54126.
anabatic
(khí tượng) do luồng khí bốc lê...
Thêm vào từ điển của tôi
54127.
bear-baiting
trò trêu gấu (thả chó săn cho t...
Thêm vào từ điển của tôi
54128.
carpel
(thực vật học) lá noãn
Thêm vào từ điển của tôi
54129.
cold-hammer
(kỹ thuật) rèn nguội
Thêm vào từ điển của tôi
54130.
milk-ranch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại nuôi bò s...
Thêm vào từ điển của tôi