TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54101. walnut quả óc chó

Thêm vào từ điển của tôi
54102. brass rags (hàng hải), (từ lóng) giẻ lau ...

Thêm vào từ điển của tôi
54103. circumambulate đi vòng quanh, đi xung quanh (v...

Thêm vào từ điển của tôi
54104. denary (thuộc) hệ mười, thập phân

Thêm vào từ điển của tôi
54105. psoas (giải phẫu) cơ thắt lưng

Thêm vào từ điển của tôi
54106. recuperator (kỹ thuật) thiết bị thu hồi

Thêm vào từ điển của tôi
54107. stay-lace đăng ten yếm nịt

Thêm vào từ điển của tôi
54108. syllogize dùng luận ba đoạn

Thêm vào từ điển của tôi
54109. blowfly ruồi xanh, nhặng

Thêm vào từ điển của tôi
54110. cash-book sổ quỹ

Thêm vào từ điển của tôi