54171.
withal
(từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thờ...
Thêm vào từ điển của tôi
54172.
amain
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết...
Thêm vào từ điển của tôi
54173.
cannikin
bình nhỏ, bi đông nhỏ, ca nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
54174.
contrive
nghĩ ra, sáng chế ra
Thêm vào từ điển của tôi
54175.
dedans
khán đài bên (trong sân quần vợ...
Thêm vào từ điển của tôi
54176.
dies non
(pháp lý) ngày không xét xử
Thêm vào từ điển của tôi
54177.
escape-valve
van an toàn, van bảo hiểm
Thêm vào từ điển của tôi
54178.
brachylogy
tính khúc chiết, tính cô đông l...
Thêm vào từ điển của tôi
54179.
space-writing
sự viết bài (cho báo) tính dòng...
Thêm vào từ điển của tôi
54180.
ferine
hoang dã
Thêm vào từ điển của tôi