54221.
interpol
(viết tắt) của International Po...
Thêm vào từ điển của tôi
54222.
limicoline
sống trên bờ
Thêm vào từ điển của tôi
54223.
markswoman
nữ thiện xạ
Thêm vào từ điển của tôi
54224.
shanny
(động vật học) cá lon chấm
Thêm vào từ điển của tôi
54225.
coniferous
(thực vật học) có quả nón; (thu...
Thêm vào từ điển của tôi
54226.
lobbyism
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận đ...
Thêm vào từ điển của tôi
54227.
peaceable
yêu hoà bình
Thêm vào từ điển của tôi
54228.
pudding-head
người đần, người ngu dốt
Thêm vào từ điển của tôi
54230.
airdrome
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bay
Thêm vào từ điển của tôi