TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54231. by-way đường phụ, lối phụ

Thêm vào từ điển của tôi
54232. card man (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
54233. hoveller hoa tiêu không có đăng ký; ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
54234. lotic (thuộc) nước chảy; sống trong n...

Thêm vào từ điển của tôi
54235. slovenliness vẻ nhếch nhác; cách ăn mặc lôi ...

Thêm vào từ điển của tôi
54236. substantialism (triết học) thuyết thực thể

Thêm vào từ điển của tôi
54237. aphonous mất tiếng

Thêm vào từ điển của tôi
54238. camembert phó mát camembe

Thêm vào từ điển của tôi
54239. christmas-tide tuần Nô-en

Thêm vào từ điển của tôi
54240. conjoin kết giao, kết hợp, liên hiệp; n...

Thêm vào từ điển của tôi