53641.
sign-writer
người kẻ biển hàng, người vẽ bi...
Thêm vào từ điển của tôi
53643.
vertex
đỉnh, chỏm, chóp, ngọn
Thêm vào từ điển của tôi
53644.
cicerone
người dẫn đường, người hướng dẫ...
Thêm vào từ điển của tôi
53645.
opisthograph
giấy da thuộc có viết ở cả hai ...
Thêm vào từ điển của tôi
53646.
roundel
vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rôn...
Thêm vào từ điển của tôi
53648.
benzoin
cánh kiến trắng, an tức hương
Thêm vào từ điển của tôi
53649.
ciceroni
người dẫn đường, người hướng dẫ...
Thêm vào từ điển của tôi
53650.
cornerwise
theo đường chéo góc
Thêm vào từ điển của tôi