52911.
grandiloquence
tính khoác lác, tính khoa trươn...
Thêm vào từ điển của tôi
52912.
kennel ration
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mó...
Thêm vào từ điển của tôi
52913.
knife-board
bàn rửa dao
Thêm vào từ điển của tôi
52914.
loungingly
thơ thẩn, lang thang
Thêm vào từ điển của tôi
52915.
unfuse
tháo kíp (bom, đạn...)
Thêm vào từ điển của tôi
52916.
unroot
nhổ bật rễ; trừ tiệt
Thêm vào từ điển của tôi
52917.
verger
(tôn giáo) người cai quản giáo ...
Thêm vào từ điển của tôi
52918.
conky
(có) mũi to (người)
Thêm vào từ điển của tôi
52919.
factional
(thuộc) bè phái; gây bè phái; c...
Thêm vào từ điển của tôi
52920.
heterogenesis
(sinh vật học) tính khác phát s...
Thêm vào từ điển của tôi