52631.
geriatrics
(như) geriatry
Thêm vào từ điển của tôi
52632.
immunology
(y học) môn nghiên cứu miễn dịc...
Thêm vào từ điển của tôi
52633.
inflexibility
tính không uốn được, tính không...
Thêm vào từ điển của tôi
52636.
tautness
tính căng
Thêm vào từ điển của tôi
52637.
tenantless
không có người thuê
Thêm vào từ điển của tôi
52638.
alkalify
(hoá học) kiềm hoá
Thêm vào từ điển của tôi
52639.
colly
giống chó côli (Ê-cốt)
Thêm vào từ điển của tôi
52640.
panchromatic
(vật lý) toàn sắc
Thêm vào từ điển của tôi