TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

52341. sun-god thần mặt trời

Thêm vào từ điển của tôi
52342. unroot nhổ bật rễ; trừ tiệt

Thêm vào từ điển của tôi
52343. diplomaed có bằng cấp, có văn bằng

Thêm vào từ điển của tôi
52344. fossilization sự hoá đá, sự hoá thạch

Thêm vào từ điển của tôi
52345. helilift chuyển vận bằng máy bay lên thẳ...

Thêm vào từ điển của tôi
52346. heterogenesis (sinh vật học) tính khác phát s...

Thêm vào từ điển của tôi
52347. hoarhound (thực vật học) cây bạc hà đắng

Thêm vào từ điển của tôi
52348. insipient ngu ngốc, khờ dại

Thêm vào từ điển của tôi
52349. josser (từ lóng) người ngu xuẩn

Thêm vào từ điển của tôi
52350. pitchman (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán quán...

Thêm vào từ điển của tôi