52131.
cliquy
có tính chất phường bọn, có tín...
Thêm vào từ điển của tôi
52132.
orator
người diễn thuyết; nhà hùng biệ...
Thêm vào từ điển của tôi
52133.
post-postcript
(thường) (viết tắt) P.P.S., tái...
Thêm vào từ điển của tôi
52134.
sail-fish
(động vật học) cá cờ
Thêm vào từ điển của tôi
52135.
sporulate
(sinh vật học) hình thành bào t...
Thêm vào từ điển của tôi
52137.
get-at-able
(thông tục) có thể đạt tới, có ...
Thêm vào từ điển của tôi
52138.
impregnate
đã thụ tinh (con vật cái); có c...
Thêm vào từ điển của tôi
52139.
intrigant
người lắm mưu đồ; người hay vận...
Thêm vào từ điển của tôi