52161.
conformism
chủ nghĩa tuân thủ
Thêm vào từ điển của tôi
52162.
cross-grain
thớ chéo, thớ vặn (gỗ)
Thêm vào từ điển của tôi
52163.
earth-bound
bị giới hạn bởi đất, có đất bao...
Thêm vào từ điển của tôi
52164.
flag-day
ngày quyên tiền (những người đã...
Thêm vào từ điển của tôi
52165.
pack-drill
(quân sự) sự phạt đi bộ vũ tran...
Thêm vào từ điển của tôi
52166.
proportioned
cân xứng, cân đối
Thêm vào từ điển của tôi
52167.
spininess
tình trạng có nhiều gai
Thêm vào từ điển của tôi
52168.
sympathize
có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ...
Thêm vào từ điển của tôi
52169.
tobacconist
người bán thuốc lá
Thêm vào từ điển của tôi
52170.
unoffered
không biếu, không tặng
Thêm vào từ điển của tôi