52001.
miscall
gọi nhầm tên, gọi sai tên
Thêm vào từ điển của tôi
52002.
poor-spirited
nhút nhát, nhát gan
Thêm vào từ điển của tôi
52003.
rimy
đầy sương muối
Thêm vào từ điển của tôi
52004.
spitdevil
pháo (để đốt) ((cũng) spitfire)
Thêm vào từ điển của tôi
52005.
stutterer
người nói lắp
Thêm vào từ điển của tôi
52006.
substantialist
(triết học) người theo thuyết t...
Thêm vào từ điển của tôi
52007.
tollhouse
phòng thuế
Thêm vào từ điển của tôi
52008.
uhlan
(sử học) kỵ binh mang thương (ở...
Thêm vào từ điển của tôi
52009.
clamant
hay làm ầm, hay la lối
Thêm vào từ điển của tôi
52010.
disseminator
người gieo rắc, người phổ biến
Thêm vào từ điển của tôi