TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: brassie

/'brɑ:si/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    giống đồng thau; làm bằng đồng thau

  • lanh lảnh (giọng nói)

  • (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược

  • danh từ

    (thể dục,thể thao) gậy bịt đồng (để đánh gôn)