51331.
eidograph
máy thu phóng tranh vẽ
Thêm vào từ điển của tôi
51332.
fibred
có sợi, có thớ
Thêm vào từ điển của tôi
51333.
finicking
khó tính, cầu kỳ, kiểu cách
Thêm vào từ điển của tôi
51334.
large-minded
nhìn xa thấy rộng
Thêm vào từ điển của tôi
51335.
news-hen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phóng viên, nữ...
Thêm vào từ điển của tôi
51336.
salesgirl
cô bán hàng
Thêm vào từ điển của tôi
51337.
syncarp
(thực vật học) quả tụ
Thêm vào từ điển của tôi
51338.
touchiness
tính hay giận dỗi, tính dễ động...
Thêm vào từ điển của tôi
51339.
unparalleted
vô song, không thể sánh kịp, kh...
Thêm vào từ điển của tôi
51340.
unstick
bóc, gỡ
Thêm vào từ điển của tôi