51343.
whereunto
(từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đ...
Thêm vào từ điển của tôi
51344.
caloric
(thuộc) calo, (thuộc) nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
51345.
expellee
người bị trục xuất, người bị đu...
Thêm vào từ điển của tôi
51346.
izzard
(từ cổ,nghĩa cổ) Z (chữ cái)
Thêm vào từ điển của tôi
51349.
ruminative
hay tư lự, hay trầm ngâm, hay s...
Thêm vào từ điển của tôi
51350.
valency
'veiləns/ (valency)
Thêm vào từ điển của tôi