50831.
pudding-head
người đần, người ngu dốt
Thêm vào từ điển của tôi
50832.
quarryman
công nhân mỏ đá, công nhân khai...
Thêm vào từ điển của tôi
50833.
ratal
tổng số tiền thuế địa phương
Thêm vào từ điển của tôi
50834.
sea-pad
(động vật học) sao biển (động v...
Thêm vào từ điển của tôi
50835.
seladang
(động vật học) bò rừng Mã lai
Thêm vào từ điển của tôi
50836.
thievish
hay ăn trộm, hay ăn cắp, có tín...
Thêm vào từ điển của tôi
50837.
airdrome
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bay
Thêm vào từ điển của tôi
50838.
aquosity
tính chất có nước
Thêm vào từ điển của tôi
50840.
piddle
(từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuy...
Thêm vào từ điển của tôi