TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

50811. ogler người liếc mắt đưa tình

Thêm vào từ điển của tôi
50812. paginal (thuộc) trang sách; theo từng t...

Thêm vào từ điển của tôi
50813. participator người tham gia, người tham dự, ...

Thêm vào từ điển của tôi
50814. profundity sự sâu, bề dâu

Thêm vào từ điển của tôi
50815. sinewiness sự nổi gân, sự gân guốc, sự mạn...

Thêm vào từ điển của tôi
50816. sounding-balloon (khí tượng) khí cầu thăm dò

Thêm vào từ điển của tôi
50817. staminate (thực vật học) cỏ nhị (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
50818. steepness sự dốc (của đường đi); độ dốc

Thêm vào từ điển của tôi
50819. vindicable chứng minh được, bào chữa được

Thêm vào từ điển của tôi
50820. aphetic (thuộc) hiện tượng mất nguyên â...

Thêm vào từ điển của tôi