491.
fact
việc, sự việc
Thêm vào từ điển của tôi
493.
stale
cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, c...
Thêm vào từ điển của tôi
495.
balance
cái cân
Thêm vào từ điển của tôi
496.
taken
sự cầm, sự nắm, sự lấy
Thêm vào từ điển của tôi
497.
serve
(thể dục,thể thao) cú giao bóng...
Thêm vào từ điển của tôi
499.
track
dấu, vết
Thêm vào từ điển của tôi
500.
raise
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa ...
Thêm vào từ điển của tôi