TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

471. checker (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiề...

Thêm vào từ điển của tôi
472. word từ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
473. everyone mọi người, tất cả mọi người, ai... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
474. sub cấp dưới Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
475. lucky đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận m... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
476. four bốn

Thêm vào từ điển của tôi
477. cross cây thánh giá; dấu chữ thập (là...

Thêm vào từ điển của tôi
478. pacific thái bình, hoà bình, ưa hoà bìn...

Thêm vào từ điển của tôi
479. three ba

Thêm vào từ điển của tôi
480. most lớn nhất, nhiều nhất

Thêm vào từ điển của tôi