442.
stop
sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lạ...
Thêm vào từ điển của tôi
443.
true
thật, thực, đúng, xác thực
Thêm vào từ điển của tôi
444.
prince
hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
445.
force
thác nước
Thêm vào từ điển của tôi
446.
magic
ma thuật, yêu thuật
Thêm vào từ điển của tôi
447.
white
trắng, bạch, bạc
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
448.
pretty
xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
449.
matter
vấn đề, việc, chuyện, điều, sự ...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
450.
floor
sàn (nhà, cầu...)
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi