TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

451. apparently rõ ràng

Thêm vào từ điển của tôi
452. magic ma thuật, yêu thuật

Thêm vào từ điển của tôi
453. shoot bắn Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
454. unsent không gửi

Thêm vào từ điển của tôi
455. mart chợ

Thêm vào từ điển của tôi
456. piece mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, kh... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
457. pretty xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
458. sort thứ, loại, hạng Động từ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
459. matter vấn đề, việc, chuyện, điều, sự ... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
460. floor sàn (nhà, cầu...) Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi