TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

421. black đen Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
422. matter vấn đề, việc, chuyện, điều, sự ... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
423. green xanh lá cây, (màu) lục Màu sắc
Thêm vào từ điển của tôi
424. floor sàn (nhà, cầu...) Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
425. pretty xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
426. true thật, thực, đúng, xác thực

Thêm vào từ điển của tôi
427. last cuối cùng, sau cùng Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
428. month tháng Thời gian Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
429. prince hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
430. fool món hoa quả nấu (trộn với sữa k...

Thêm vào từ điển của tôi