Từ: being
/'bi:iɳ/
-
danh từ
sinh vật; con người
human being
con người
-
sự tồn tại; sự sống
in being
tồn tại; sống
-
bản chất; thể chất (con người)
-
tính từ
hiện tại, hiện nay, này
for the time being
trong thời gian hiện nay, trong thời gian này
Cụm từ/thành ngữ
to come into being
the Supreme Being
đấng chí tôn Thượng đế
Từ gần giống