49931.
sick-list
(quân, hải...) danh sách người ...
Thêm vào từ điển của tôi
49932.
specula
(y học) cái banh
Thêm vào từ điển của tôi
49934.
wing-footed
(th ca) nhanh, mau lẹ
Thêm vào từ điển của tôi
49935.
airmanship
thuật lái máy bay
Thêm vào từ điển của tôi
49936.
cogent
vững chắc; có sức thuyết phục (...
Thêm vào từ điển của tôi
49937.
flashgun
(nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát ...
Thêm vào từ điển của tôi
49938.
oil plant
cây có dầu
Thêm vào từ điển của tôi
49939.
out-sentry
(từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác...
Thêm vào từ điển của tôi
49940.
peach-tree
(thực vật học) cây đào
Thêm vào từ điển của tôi