49951.
selectivity
tính chọn lọc
Thêm vào từ điển của tôi
49952.
sick-list
(quân, hải...) danh sách người ...
Thêm vào từ điển của tôi
49953.
specula
(y học) cái banh
Thêm vào từ điển của tôi
49955.
wing-footed
(th ca) nhanh, mau lẹ
Thêm vào từ điển của tôi
49956.
airmanship
thuật lái máy bay
Thêm vào từ điển của tôi
49957.
cogent
vững chắc; có sức thuyết phục (...
Thêm vào từ điển của tôi
49958.
flashgun
(nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát ...
Thêm vào từ điển của tôi
49959.
oil plant
cây có dầu
Thêm vào từ điển của tôi
49960.
out-sentry
(từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác...
Thêm vào từ điển của tôi