49831.
oversailing
(kiến trúc) nhô ra
Thêm vào từ điển của tôi
49832.
predestinarian
người tin thuyết tiền định
Thêm vào từ điển của tôi
49833.
right-hand
(thuộc) tay phải, ở bên tay phả...
Thêm vào từ điển của tôi
49834.
sea-dog
(động vật học) chó biển
Thêm vào từ điển của tôi
49835.
shylock
kẻ cho vay nặng lãi
Thêm vào từ điển của tôi
49836.
tourmalin
(khoáng chất) Tuamalin
Thêm vào từ điển của tôi
49837.
lima bean
(thực vật học) đậu lima
Thêm vào từ điển của tôi
49838.
shipman
(như) shipmaster
Thêm vào từ điển của tôi
49839.
florin
đồng florin (đồng hào của Anh b...
Thêm vào từ điển của tôi
49840.
poetics
thi pháp; luật thơ
Thêm vào từ điển của tôi