49661.
yellow jack
(như) yellow_flag
Thêm vào từ điển của tôi
49662.
aberrance
sự lầm lạc
Thêm vào từ điển của tôi
49663.
lima bean
(thực vật học) đậu lima
Thêm vào từ điển của tôi
49664.
lordling
ông vua nhỏ; tiểu quý tộc
Thêm vào từ điển của tôi
49665.
lying in
sự sinh đẻ, sự ở cữ
Thêm vào từ điển của tôi
49666.
shipman
(như) shipmaster
Thêm vào từ điển của tôi
49667.
thewy
lực lưỡng
Thêm vào từ điển của tôi
49668.
baccivorous
(động vật học) ăn quả mọng
Thêm vào từ điển của tôi
49669.
endive
(thực vật học) rau diếp quăn
Thêm vào từ điển của tôi
49670.
florin
đồng florin (đồng hào của Anh b...
Thêm vào từ điển của tôi