49691.
ichneumon
cầy nâu
Thêm vào từ điển của tôi
49692.
lettered
có học, hay chữ, thông thái
Thêm vào từ điển của tôi
49693.
novelize
viết thành tiểu thuyết, tiểu th...
Thêm vào từ điển của tôi
49694.
proprietorial
(thuộc) chủ, (thuộc) người sở h...
Thêm vào từ điển của tôi
49695.
sea pilot
(động vật học) chim choắt ((cũn...
Thêm vào từ điển của tôi
49696.
tocology
(y học) sản khoa, khoa đỡ đẻ
Thêm vào từ điển của tôi
49697.
understratum
(địa lý,địa chất) tầng dưới
Thêm vào từ điển của tôi
49698.
bustard
(động vật học) chim ôtit
Thêm vào từ điển của tôi
49699.
centre-rail
(ngành đường sắt) đường ray giữ...
Thêm vào từ điển của tôi
49700.
cirri
(thực vật học) tua cuốn
Thêm vào từ điển của tôi