49721.
sliding seat
ghế trượt (bắc thêm vào thuyền ...
Thêm vào từ điển của tôi
49722.
transferee
(pháp lý) người được nhượng
Thêm vào từ điển của tôi
49725.
effrontery
tính mặt dày mày dạn, tính vô l...
Thêm vào từ điển của tôi
49726.
two-piece
hai mảnh
Thêm vào từ điển của tôi
49727.
brown ware
đồ sành
Thêm vào từ điển của tôi
49728.
dancing-master
thầy dạy nhảy, thầy dạy khiêu v...
Thêm vào từ điển của tôi
49729.
mantes
(động vật học) con bọ ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
49730.
outshine
sáng, chiếu sáng
Thêm vào từ điển của tôi