49671.
poetics
thi pháp; luật thơ
Thêm vào từ điển của tôi
49672.
proselyte
người mới quy y, người mới nhập...
Thêm vào từ điển của tôi
49673.
galeeny
(động vật học) gà Phi
Thêm vào từ điển của tôi
49674.
cuspidal
(toán học) có điểm lùi, lùi
Thêm vào từ điển của tôi
49675.
malapropism
tật hay nói chữ rởm; sự dùng (t...
Thêm vào từ điển của tôi
49676.
sea-fowl
loài chim biển
Thêm vào từ điển của tôi
49677.
uncontrolled
không bị kiềm chế, không có gì ...
Thêm vào từ điển của tôi
49678.
antennary
(thuộc) râu (của sâu bọ)
Thêm vào từ điển của tôi
49679.
chough
(động vật học) quạ chân dỏ
Thêm vào từ điển của tôi
49680.
unawed
không sợ
Thêm vào từ điển của tôi