48591.
campanula
(thực vật học) giống cây hoa ch...
Thêm vào từ điển của tôi
48592.
electric arc
(vật lý) cung lửa điện, hồ quan...
Thêm vào từ điển của tôi
48593.
ergot
cựa (của lúa mạch, do nấm gây n...
Thêm vào từ điển của tôi
48594.
gemmate
(sinh vật học) có mầm
Thêm vào từ điển của tôi
48595.
libelee
(pháp lý) bên bị
Thêm vào từ điển của tôi
48596.
mythomania
(y học) chứng thích cường điệu,...
Thêm vào từ điển của tôi
48597.
parabolical
(thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đ...
Thêm vào từ điển của tôi
48599.
plenteous
sung túc, phong phú, dồi dào
Thêm vào từ điển của tôi
48600.
rationalist
người theo chủ nghĩa duy lý
Thêm vào từ điển của tôi