48581.
obliging
hay giúp người, sẵn lòng giúp đ...
Thêm vào từ điển của tôi
48582.
sequela
(y học) di chứng, di tật
Thêm vào từ điển của tôi
48583.
ski-jump
môn nhảy xki; cái nhảy xki
Thêm vào từ điển của tôi
48584.
symbolist
người theo trường phái tượng tr...
Thêm vào từ điển của tôi
48585.
underrun
chạy qua phía dưới
Thêm vào từ điển của tôi
48586.
vocable
(ngôn ngữ học) từ
Thêm vào từ điển của tôi
48587.
appraisable
có thể đánh giá được; có thể đị...
Thêm vào từ điển của tôi
48588.
bitts
(hàng hải) cọc buộc dây cáp
Thêm vào từ điển của tôi
48589.
bootlick
liếm gót, bợ đỡ (ai)
Thêm vào từ điển của tôi
48590.
circumjacent
ở xung quanh, ở bốn phía
Thêm vào từ điển của tôi