TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48061. redundance sự thừa, sự thừa dư

Thêm vào từ điển của tôi
48062. rigmarole sự kể lể huyên thiên, sự kể lể ...

Thêm vào từ điển của tôi
48063. runlet dòng suối nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
48064. sarmentous (thực vật học) có nhiều cành le...

Thêm vào từ điển của tôi
48065. semi-conscious nửa tỉnh

Thêm vào từ điển của tôi
48066. skive lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su...

Thêm vào từ điển của tôi
48067. triquetrous có ba cạnh

Thêm vào từ điển của tôi
48068. desultory rời rạc, không mạch lạc, không ...

Thêm vào từ điển của tôi
48069. impulsion sự đẩy tới, sức đẩy tới

Thêm vào từ điển của tôi
48070. ingurgitate nuốt lấy nuốt để, hốc

Thêm vào từ điển của tôi