48071.
runlet
dòng suối nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
48072.
sarmentous
(thực vật học) có nhiều cành le...
Thêm vào từ điển của tôi
48074.
skive
lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su...
Thêm vào từ điển của tôi
48076.
desultory
rời rạc, không mạch lạc, không ...
Thêm vào từ điển của tôi
48077.
impulsion
sự đẩy tới, sức đẩy tới
Thêm vào từ điển của tôi
48078.
ingurgitate
nuốt lấy nuốt để, hốc
Thêm vào từ điển của tôi
48079.
irreligious
không tín ngưỡng; không trọng t...
Thêm vào từ điển của tôi
48080.
levitical
(thuộc) người Lê-vi
Thêm vào từ điển của tôi