TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47831. exoplasm (sinh vật học) ngoại chất

Thêm vào từ điển của tôi
47832. frangibility tính dễ gãy, tính dễ vỡ

Thêm vào từ điển của tôi
47833. ill-favoured vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt....

Thêm vào từ điển của tôi
47834. intransitiveness (ngôn ngữ học) tính chất nội độ...

Thêm vào từ điển của tôi
47835. jury-mast cột buồm tạm thời (thay thế cột...

Thêm vào từ điển của tôi
47836. perilousness tính nguy hiểm, sự nguy hiểm, s...

Thêm vào từ điển của tôi
47837. polypi (y học) bệnh polip

Thêm vào từ điển của tôi
47838. pupilize dạy, kèm (học sinh)

Thêm vào từ điển của tôi
47839. quadrat (ngành in) Cađra ((cũng) quad)

Thêm vào từ điển của tôi
47840. divergency sự phân kỳ, sự rẽ ra

Thêm vào từ điển của tôi